Có 2 kết quả:

話茬兒 huà chár ㄏㄨㄚˋ 话茬儿 huà chár ㄏㄨㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 話茬|话茬[hua4 cha2]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 話茬|话茬[hua4 cha2]

Bình luận 0